Bảng báo giá máy bơm nước Hanil Hàn Quốc
Máy bơm nước Hanil là dòng bơm dân dụng được Maybomchinhhang.net nhập khẩu trực tiếp Hàn Quốc
Hanil về Việt Nam gồm có các dòng là: Bơm tăng áp cơ, tăng áp từ (tăng áp điện tử), hút chân không, hút nước giếng, hút nước thải, bơm chìm inox, ...
Các dòng sản phẩm Hanil Hàn Quốc tại Việt Nam
Ưu điểm của máy bơm Hanil:
- Chất lượng ổn định
- Sử dụng vật liệu có độ bền cao
- Nhập khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc
- Bảo hành chính hãng 18 tháng
Máy bơm Hanil có các công dụng chính như:
+ Tăng áp cho nơi có nguồn nước yếu: vòi sen, chậu rửa, nóng lạnh, ....
+ Tăng áp từ, vận hành êm ái
+ Đẩy cao, hút sâu
+ Hút nước giếng, hút sâu những nơi có độ sâu tối đa 24m nếu có củ hỗ trợ hút sâu
+ Bơm nước bể ngầm lên các bồn chứa trên cao
+ Bơm tự động áp dụng trong trường hợp gia đình không có bể, bồn chứa, dùng trực tiếp.
Bảng báo giá máy bơm nước Hanil Hàn Quốc
STT
|
Model
|
Nguồn
( v/c)
|
Công suất
(w)
|
Hút sâu
H(m)
|
Cột áp
H(m)
|
Lưu lượng
Q(m3/h)
|
Đơngiá
|
Bơm chân không ( không tự động )
|
1
|
PDW- 132
|
220
|
125
|
9
|
30
|
1.98
|
1.500.000
|
2
|
PH – 255W
|
220
|
250
|
8
|
32
|
2.1
|
3.100.000
|
3
|
PH – 405W
|
220
|
500
|
8
|
42
|
3.3
|
3.700.000
|
4
|
PH – 750W
|
220
|
750
|
8
|
49
|
3.3
|
5.500.000
|
5
|
PH – 1588W
|
220
|
1500
|
8
|
70
|
7.2
|
6.500.000
|
Bơm tăng áp tự động
|
6
|
PDW- 131B
|
220
|
125
|
9
|
20
|
1.98
|
1.900.000
|
7
|
PH - 255A
|
220
|
250
|
8
|
24
|
2.1
|
3.500.000
|
8
|
PH- 405A
|
220
|
500
|
9
|
24
|
3.5
|
4.100.000
|
Bơm tăng áp tự động mạch điện tử
|
9
|
PA -139A
|
220
|
110
|
0
|
10
|
2.1
|
2.050.000
|
|
HB- 205A
|
220
|
280
|
0
|
|
|
2.500.000
|
10
|
HB- 305A
|
220
|
300
|
0
|
15
|
4.5
|
3.100.000
|
11
|
HB- 805A
|
220
|
600
|
0
|
24
|
6.1
|
4.000.000
|
Bơm hút giếng sâu
|
12
|
PC- 268W
|
220
|
250
|
12
|
24
|
1.62
|
3.480.000
|
13
|
PC- 268A
|
220
|
250
|
12
|
24
|
1.62
|
3.650.000
|
14
|
PC- 456W
|
220
|
500
|
24
|
50
|
1.38
|
3.940.000
|
15
|
PC- 766W
|
220
|
750
|
35
|
50
|
1.38
|
4.700.000
|
16
|
SS -400
|
220
|
550
|
0
|
38
|
2.4
|
Liên hệ
|
17
|
PA-SS-281
|
220
|
250
|
0
|
7
|
7.02
|
“
|
18
|
PSS 80/095
|
220
|
750
|
8
|
28
|
288
|
“
|
19
|
PSS 120/095
|
220
|
1100
|
8
|
22
|
433
|
“
|
Bơm chìm nước thải
|
20
|
IP 235F
|
220
|
330
|
|
7
|
4.6
|
3.500.000
|
21
|
IP 335F
|
220
|
370
|
|
8.5
|
5.8
|
4.000.000
|
22
|
IP 435F
|
220
|
860
|
|
13
|
10.8
|
4.700.000
|
23
|
IP 835F
|
220
|
1100
|
|
18
|
18.6
|
5.300.000
|
Phụ kiện
|
24
|
Cọc hút giếng PJ 51
|
|
|
|
|
|
1.050.000
|
Cảm ơn quí khách đã tham khảo các sản phẩm!